🌟 탈춤

  Danh từ  

1. 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤.

1. MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈춤 공연.
    Talchum performance.
  • 탈춤 복장.
    Talchum costume.
  • 탈춤의 유래.
    The origin of mask dance.
  • 탈춤의 종류.
    Kind of mask dance.
  • 흥겨운 탈춤.
    Exciting mask dance.
  • 탈춤을 배우다.
    Learn mask dance.
  • 탈춤을 추다.
    Talchum.
  • 지수네는 대를 이어 한국의 전통 탈춤을 전승하고 있다.
    Jisoo has inherited a traditional korean mask dance from generation to generation after generation.
  • 민준이는 이번 공연에서 사자의 탈을 쓰고 탈춤을 추었다.
    Minjun performed the mask dance wearing a lion's mask in this performance.
  • 국제 탈춤 축제가 열려 관람객들이 각국의 다양한 탈과 탈춤을 즐겼다.
    The international mask dance festival was held, where visitors enjoyed various masks and mask dances from each country.
  • 저기 동물 탈을 쓴 사람들은 누구야?
    Who are those animal masks over there?
    탈춤 공연을 하는 무용수들이야.
    They're dancers performing mask dances.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈춤 (탈ː춤)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Mối quan hệ con người  

🗣️ 탈춤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)