🌟 탈춤
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈춤 (
탈ː춤
)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống Mối quan hệ con người
🗣️ 탈춤 @ Ví dụ cụ thể
- 지수야, 공연 정말 멋있었어. 탈춤 정말 잘 추던데? [탈]
- 이 탈춤 작품에서는 조선 후기 양반들의 부패상을 풍자하고 있다. [부패상 (腐敗相)]
- 탈춤, 판소리 등의 전통 예술을 지키기 위해 의회가 진흥책을 제정했다. [진흥책 (振興策)]
- 탈춤 한 마당. [마당]
- 마당극은 탈춤 같은 전통 연극의 계통을 이어가면서 거기에 현대 의식을 더했다. [계통 (系統)]
- 탈춤 공연. [공연 (公演)]
- 탈춤 공연 본 적 있어? [다이내믹하다 (dynamic하다)]
🌷 ㅌㅊ: Initial sound 탈춤
-
ㅌㅊ (
탈출
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó. -
ㅌㅊ (
탈춤
)
: 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤.
☆
Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa. -
ㅌㅊ (
통치
)
: 나라나 지역을 맡아 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực. -
ㅌㅊ (
통찰
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 봄.
Danh từ
🌏 SỰ THẤU SUỐT: Cái nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật. -
ㅌㅊ (
토착
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊ (
타처
)
: 다른 곳.
Danh từ
🌏 NƠI KHÁC: Nơi khác. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 냄새를 빼 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi. -
ㅌㅊ (
퇴치
)
: 물리쳐서 없애 버림.
Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ: Việc bị đẩy lùi nên biến mất. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 남의 것을 강제로 빼앗아 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CẮP, SỰ ĂN CẮP: Sự lấy đi thứ của người khác bằng cách cưỡng ép. -
ㅌㅊ (
터치
)
: 손을 대거나 건드림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào. -
ㅌㅊ (
통첩
)
: 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó. -
ㅌㅊ (
통칭
)
: 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말.
Danh từ
🌏 CÁCH GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN THƯỜNG GỌI: Việc gọi thông thường một cách rộng rãi. Hoặc lời nói hay tên như vậy. -
ㅌㅊ (
특채
)
: 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt. -
ㅌㅊ (
퇴출
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui. -
ㅌㅊ (
투척
)
: 물건 등을 던짐.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG, SỰ NÉM: Sự vứt đồ vật... -
ㅌㅊ (
태초
)
: 하늘과 땅이 생긴 맨 처음.
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI THỦY, LÚC BAN ĐẦU: Đầu tiên sau khi trời và đất sinh ra.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59)