🌟 퇴치 (退治)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴치 (
퇴ː치
) • 퇴치 (퉤ː치
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴치되다(退治되다): 물리쳐져서 없어지다. • 퇴치하다(退治하다): 물리쳐서 없애 버리다.
🗣️ 퇴치 (退治) @ Ví dụ cụ thể
- 모기 퇴치. [모기]
- 요괴 퇴치. [요괴 (妖怪)]
- 음주 운전 퇴치 캠페인. [캠페인 (campaign)]
- 문맹 퇴치. [문맹 (文盲)]
- 나라에서는 글을 읽고 쓰지 못하여 불이익을 받는 사람들을 위해 문맹 퇴치 운동을 벌였다. [문맹 (文盲)]
- 무좀 퇴치. [무좀]
- 독충 퇴치. [독충 (毒蟲)]
- 학교는 급증하는 구타의 악습을 없애고자 교내 폭력 퇴치 캠페인을 벌였다. [악습 (惡習)]
- 춘곤증 퇴치. [춘곤증 (春困症)]
- 기아 퇴치. [기아 (飢餓/饑餓)]
- 진드기 퇴치. [진드기]
- 바퀴 퇴치. [바퀴]
- 바퀴벌레가 싫어하는 은행잎을 헝겊으로 싸서 집안 구석구석에 두면 바퀴를 퇴치할 수 있다고 한다. [바퀴]
- 에이즈 퇴치. [에이즈 (AIDS)]
- 에이즈 확산을 막기 위한 에이즈 퇴치 운동의 일환으로 콘돔의 사용을 권장하고 있다. [에이즈 (AIDS)]
🌷 ㅌㅊ: Initial sound 퇴치
-
ㅌㅊ (
탈출
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó. -
ㅌㅊ (
탈춤
)
: 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤.
☆
Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa. -
ㅌㅊ (
통치
)
: 나라나 지역을 맡아 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực. -
ㅌㅊ (
통찰
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 봄.
Danh từ
🌏 SỰ THẤU SUỐT: Cái nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật. -
ㅌㅊ (
토착
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊ (
타처
)
: 다른 곳.
Danh từ
🌏 NƠI KHÁC: Nơi khác. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 냄새를 빼 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi. -
ㅌㅊ (
퇴치
)
: 물리쳐서 없애 버림.
Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ: Việc bị đẩy lùi nên biến mất. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 남의 것을 강제로 빼앗아 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CẮP, SỰ ĂN CẮP: Sự lấy đi thứ của người khác bằng cách cưỡng ép. -
ㅌㅊ (
터치
)
: 손을 대거나 건드림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào. -
ㅌㅊ (
통첩
)
: 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó. -
ㅌㅊ (
통칭
)
: 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말.
Danh từ
🌏 CÁCH GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN THƯỜNG GỌI: Việc gọi thông thường một cách rộng rãi. Hoặc lời nói hay tên như vậy. -
ㅌㅊ (
특채
)
: 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt. -
ㅌㅊ (
퇴출
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui. -
ㅌㅊ (
투척
)
: 물건 등을 던짐.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG, SỰ NÉM: Sự vứt đồ vật... -
ㅌㅊ (
태초
)
: 하늘과 땅이 생긴 맨 처음.
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI THỦY, LÚC BAN ĐẦU: Đầu tiên sau khi trời và đất sinh ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)