🌟 퇴치 (退治)

Danh từ  

1. 물리쳐서 없애 버림.

1. SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ: Việc bị đẩy lùi nên biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마약 퇴치.
    Dealing with drugs.
  • 문맹 퇴치.
    The eradication of illiteracy.
  • 벌레 퇴치.
    Worm eradication.
  • 병충해 퇴치.
    Eliminate the pests.
  • 부정부패 퇴치.
    The eradication of corruption.
  • 전염병 퇴치.
    Defeating infectious diseases.
  • 민준이는 바퀴벌레 퇴치를 위해 집 안 곳곳에 약을 쳤다.
    Min-jun drugged all over the house to fight cockroaches.
  • 많은 국가들이 기금을 조성하는 등 에이즈 퇴치에 힘쓰고 있다.
    Many countries are working to fight aids, including raising funds.
  • 마약은 우리 주변에서 반드시 사라져야 합니다.
    Drugs must disappear around us.
    네, 마약 퇴치를 위한 캠페인을 벌입시다.
    Yes, let's launch a campaign to fight drugs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴치 (퇴ː치) 퇴치 (퉤ː치)
📚 Từ phái sinh: 퇴치되다(退治되다): 물리쳐져서 없어지다. 퇴치하다(退治하다): 물리쳐서 없애 버리다.

🗣️ 퇴치 (退治) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)