🌟 투수 (投手)

Danh từ  

1. 야구에서, 상대편의 타자가 칠 공을 포수를 향해 던지는 선수.

1. CẦU THỦ NÉM BÓNG: Cầu thủ ném bóng hướng về phía người bắt bóng để người cầm chày của đội đối phương đánh, trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구원 투수.
    Salvation pitcher.
  • 선발 투수.
    Starting pitcher.
  • 패전 투수.
    A losing pitcher.
  • 투수 교체.
    Replacing the pitcher.
  • 승규는 이번 야구 경기에서 선발 투수로 마운드에 섰다.
    Seung-gyu is on the mound as a starting pitcher in this baseball game.
  • 타자는 상대편 투수가 던지는 공을 배트로 치고 일루로 뛰어갔다.
    The batter hit the ball thrown by the opposing pitcher with the bat and ran to first base.
  • 방금 투수가 던진 강속구 봤어?
    Did you just see the fastball the pitcher threw?
    응. 너무 빨라서 타자들이 어리둥절해 하더라.
    Yes. it was so fast that the hitters were puzzled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투수 (투수)


🗣️ 투수 (投手) @ Giải nghĩa

🗣️ 투수 (投手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8)