🌟 수반 (首班)

Danh từ  

1. 신분, 등급 등의 차례 가운데 가장 높은 자리.

1. THỦ LĨNH, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU, ĐẦU SỎ: Vị trí cao nhất xét theo thứ tự về thân phận, đẳng cấp...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사법부의 수반.
    Head of the judiciary.
  • 야당의 수반.
    The head of the opposition.
  • 회사의 수반.
    The head of a company.
  • 수반의 책임.
    Head's responsibility.
  • 수반을 지내다.
    Take the lead.
  • 수반에 오르다.
    Climb the head.
  • 그는 말단 사원에서 시작하여 우리 회사의 수반인 사장직에까지 오르게 되었다.
    He started at a terminal temple and came up to the presidency, the head of our company.
  • 김 의원은 당 최고 수반으로 원활한 정당 운영을 위해 의원들의 의견을 모으는 데 힘쓰고 있다.
    Kim is the party's top leader and is striving to gather opinions from lawmakers to ensure smooth operation of the party.

2. 행정부의 가장 높은 자리에 있는 사람.

2. THỦ TƯỚNG, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU NỘI CÁC: Người ở vị trí cao nhất của bộ tài chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행정부의 수반.
    Head of administration.
  • 수반의 역할.
    The role of the head.
  • 수반의 책임.
    Head's responsibility.
  • 수반이 되다.
    Become the head.
  • 법에 명시된 우리 정부의 최고 수반은 대통령이다.
    The chief executive of our government as stipulated in the law is the president.
  • 그는 이번 대통령 선거에서 압도적인 지지로 승리해 행정부의 수반이 되었다.
    He won this presidential election with overwhelming support and became the head of the administration.
  • 한 나라의 수반을 결정하는 대통령 선거에 참여하는 것은 국민들의 권리이자 의무이다.
    It is the people's right and duty to participate in the presidential election, which determines the head of a country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수반 (수반)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46)