🌟 제조 (製造)

  Danh từ  

1. 원료를 가공하여 물건을 만듦.

1. SỰ CHẾ TẠO, SỰ SẢN XUẤT: Sự gia công nguyên liệu và tạo ra sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기 제조.
    Manufacture of weapons.
  • 식품 제조.
    Food manufacturing.
  • 자동차 제조.
    Manufacture of cars.
  • 제조 공장.
    Manufacturing plant.
  • 제조 방법.
    Manufacturing method.
  • 제조 회사.
    Manufacturer.
  • 제조가 되다.
    Be manufactured.
  • 제조를 하다.
    Manufacture; manufacture.
  • 한국의 선박 제조 기술은 세계적으로도 인정을 받고 있다.
    Korea's ship manufacturing technology is also recognized worldwide.
  • 정부에서 제조 허가가 떨어지지 않아서 현재 상품을 만들어 팔 수가 없다.
    We are unable to manufacture and sell goods at present because the government has not issued manufacturing permits.
  • 포도주 공장 견학은 잘 마쳤니?
    Did you finish your tour of the wine factory?
    응. 포도주 제조의 모든 과정을 직접 볼 수 있어서 매우 유익했어.
    Yes. it was very informative because i could see the whole process of wine-making for myself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제조 (제ː조)
📚 Từ phái sinh: 제조되다(製造되다): 원료가 가공되어 물건이 만들어지다. 제조하다(製造하다): 원료를 가공하여 물건을 만들다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 제조 (製造) @ Giải nghĩa

🗣️ 제조 (製造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159)