🌟 직류 (直流)

Danh từ  

1. 곧게 흐름.

1. DÒNG CHẢY THẲNG: Sự chảy thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직류로 흐르다.
    Flow direct current.
  • 직류로 떨어지다.
    Fall into direct current.
  • 이 폭포는 바닥으로 직류로 떨어져 흐른다.
    This waterfall falls directly to the floor and flows.
  • 이 구간은 직선으로 되어 있어 강물이 직류로 흐르고 있다.
    This section is straight, with the river flowing direct current.

2. 전기에서, 시간이 지나도 전류의 크기와 방향이 변하지 않는 전류.

2. DÒNG ĐIỆN MỘT CHIỀU: Dòng điện không thay đổi độ lớn và hướng của dòng điện dù cho thời gian qua đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직류 전기.
    Direct current electricity.
  • 직류 전원.
    Direct current power.
  • 직류 전도.
    Direct current conduction.
  • 직류로 흐르다.
    Flow direct current.
  • 직류로 연결하다.
    Connect by direct current.
  • 이 전선 안의 전류는 직류로 흐른다.
    The current in this wire flows in direct current.
  • 전기 기술자는 전기를 직류 전원으로 연결했다.
    The electrician connected the electricity to a direct current power source.
  • 섬 지역의 전기 공급을 위한 직류 해저 케이블의 공사가 이번 달에 끝났다.
    The construction of direct current submarine cables for the supply of electricity to the island area has been completed this month.
Từ tham khảo 교류(交流): 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직류 (징뉴)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)