🌟 한밤중 (한밤 中)

☆☆   Danh từ  

1. 깊은 밤.

1. GIỮA ĐÊM: Đêm khuya.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한밤중의 어둠.
    Darkness in the middle of the night.
  • 한밤중의 정적.
    Silence in the middle of the night.
  • 한밤중이 지나다.
    The middle of the night passes.
  • 한밤중에 길을 떠나다.
    Leave in the middle of the night.
  • 한밤중에 잠을 깨다.
    Wake up in the middle of the night.
  • 우리는 한밤중의 어둠을 뚫고 길을 나섰다.
    We set out through the darkness of the night.
  • 나는 한밤중에 허기를 이기지 못하고 간식을 먹었다.
    I had a snack in the middle of the night, unable to overcome hunger.
  • 그들은 한밤중이 훨씬 지난 시각까지 마주 앉아 술을 마셨다.
    They sat face to face and drank until well past midnight.
  • 너는 한밤중에 일어나서 뭐해?
    What are you doing up in the middle of the night?
    내일까지 숙제가 있는 걸 깜빡 잊었어.
    I forgot i had homework until tomorrow.
Từ đồng nghĩa 오밤중(午밤中): 깊은 밤.
Từ đồng nghĩa 한밤: 깊은 밤.

2. (비유적으로) 어떤 일에 대해 전혀 모르는 상태.

2. SỰ MÙ TỊT: (cách nói ẩn dụ) Tình trạng không biết gì về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 지금 벌어진 일에 대해서는 한밤중이다.
    The index is in the middle of the night about what has happened.
  • 민준이는 승규가 이사를 간 것도 모르고 한밤중이었다.
    Min-joon was in the middle of the night, not knowing that seung-gyu had moved.
  • 유민아, 너 일 그만뒀다며?
    Yoomin, i heard you quit your job.
    일 그만둔 지가 언젠데 너 정말 한밤중이구나!
    It's been a while since you quit your job and you're really in the middle of the night!
  • 박 선생님이 전근을 가신다고요?
    Mr. park is transferring?
    네. 그 얘기는 꽤 예전부터 나왔는데 정 선생님은 한밤중이시네요.
    Yeah. that's been around for quite a while, but mr. chung is in the middle of the night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한밤중 (한밤쭝)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 한밤중 (한밤 中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Giáo dục (151)