🌟 해체 (해 體)

Danh từ  

1. 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.

1. HÌNH THỨC KẾT THÚC CÂU DẠNG NGANG HÀNG: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa không đề cao đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해체를 배우다.
    Learn to dismantle.
  • 해체를 사용하다.
    Use disassembly.
  • 해체를 쓰다.
    Use disassembly.
  • 해체인 ‘예쁘지’, ‘예뻐’에 ‘요’를 붙이면 해요체가 된다.
    'pretty' and 'yo' to break up 'pretty' make 'hazardous'.
  • 아무리 친한 사람이어도 나보다 나이 많은 사람한테는 해체를 잘 쓰지 않는다.
    No matter how close you are to someone older than me, you don't use disassembly very well.
  • 둘 다 높이지 않는 말인데 해체와 해라체는 뭐가 달라요?
    What's the difference between disassembling and disassembling?
    명령형에서 ‘먹어라’는 해라체이고 ‘먹어’는 해체야.
    In the form of command, 'eat' is 'hatache' and 'eat' is disassembled.
Từ tham khảo 하게체(하게體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 …
Từ tham khảo 하오체(하오體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임…
Từ tham khảo 합쇼체(합쇼體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Từ tham khảo 해라체(해라體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사…
Từ tham khảo 해요체(해요體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해체 (해ː체)

🗣️ 해체 (해 體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48)