🌟 해체 (해 體)

Danh từ  

1. 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.

1. HÌNH THỨC KẾT THÚC CÂU DẠNG NGANG HÀNG: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa không đề cao đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해체를 배우다.
    Learn to dismantle.
  • Google translate 해체를 사용하다.
    Use disassembly.
  • Google translate 해체를 쓰다.
    Use disassembly.
  • Google translate 해체인 ‘예쁘지’, ‘예뻐’에 ‘요’를 붙이면 해요체가 된다.
    'pretty' and 'yo' to break up 'pretty' make 'hazardous'.
  • Google translate 아무리 친한 사람이어도 나보다 나이 많은 사람한테는 해체를 잘 쓰지 않는다.
    No matter how close you are to someone older than me, you don't use disassembly very well.
  • Google translate 둘 다 높이지 않는 말인데 해체와 해라체는 뭐가 달라요?
    What's the difference between disassembling and disassembling?
    Google translate 명령형에서 ‘먹어라’는 해라체이고 ‘먹어’는 해체야.
    In the form of command, 'eat' is 'hatache' and 'eat' is disassembled.
Từ tham khảo 하게체(하게體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 …
Từ tham khảo 하오체(하오體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임…
Từ tham khảo 합쇼체(합쇼體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Từ tham khảo 해라체(해라體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사…
Từ tham khảo 해요체(해요體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을…

해체: haeche,ヘたい【ヘ体】,,estilo de hae,صيغة “해”,хүндэтгэлийн бус хэлбэр,hình thức kết thúc câu dạng ngang hàng,รูปแบบ 해,,несовершенная форма вежливого обращения,해体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해체 (해ː체)

🗣️ 해체 (해 體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)