🌟 공여 (供與)

Danh từ  

1. 어떤 물건이나 이익 등을 상대편에게 돌아가도록 함.

1. VIỆC CHIA SẺ, VIỆC HIẾN TẶNG: Việc làm cho một đồ vật hay lợi ích nào đó đến với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 공여.
    Technical contribution.
  • 뇌물 공여.
    Bribery.
  • 이익 공여.
    A profit contribution.
  • 혈액 공여.
    Blood donation.
  • 공여가 이루어지다.
    Contributions are made.
  • 공여를 중단하다.
    Stop giving.
  • 불임 여성이 공여 난자를 사용해 임신에 성공했다.
    The infertile woman succeeded in pregnancy by using donor eggs.
  • 선거를 앞두고 여당의 정치 자금 공여 문제가 불거졌다.
    The issue of political funding by the ruling party has emerged ahead of the election.
  • 검찰은 모 건설 회사의 부사장을 뇌물 공여 혐의로 입건했다.
    The prosecution booked a vice president of a construction company on charges of bribery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공여 (공ː여)
📚 Từ phái sinh: 공여하다(供與하다): 어떤 물건이나 이익 등을 상대편에게 돌아가도록 하다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17)