🌟 향락 (享樂)

Danh từ  

1. 놀고 즐김.

1. SỰ HƯỞNG LẠC.: Việc vui chơi và hưởng thụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하룻밤의 향락.
    A night's pleasure.
  • 향락 산업.
    The pleasure industry.
  • 향락 생활.
    A pleasure life.
  • 향락 업소.
    A pleasure establishment.
  • 향락과 나태.
    Pleasure and idleness.
  • 향락과 사치.
    Pleasure and luxury.
  • 향락을 누리다.
    Enjoy pleasure.
  • 향락을 일삼다.
    Indulge in pleasure.
  • 향락을 추구하다.
    Pursue pleasure.
  • 향락에 빠지다.
    Indulge in pleasure.
  • 지수는 향락과 사치에 빠져 재산을 탕진하고 말았다.
    Jisoo lost her fortune in pleasure and luxury.
  • 민준이는 끝없는 향락에 빠져 가진 것을 모두 잃고 빈털털이가 되었다.
    Min-jun lost all he had in endless pleasures and became penniless.
  • 김 사장이 결국 파산했대.
    President kim finally went bankrupt.
    온갖 향락을 일삼더니, 그렇게 될 줄 알았어.
    After all the pleasure, i knew it would happen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향락 (향ː낙) 향락이 (향ː나기) 향락도 (향ː낙또) 향락만 (향ː낭만)
📚 Từ phái sinh: 향락적(享樂的): 놀고 즐기는. 향락적(享樂的): 놀고 즐기는 것. 향락하다: 쾌락을 누리다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)