🌟 행운 (幸運)

☆☆   Danh từ  

1. 좋은 운수. 또는 행복한 운수.

1. VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행운의 여신.
    Fortune's goddess.
  • 행운과 액운.
    Luck and bad luck.
  • 행운이 깃들다.
    Good luck.
  • 행운이 따르다.
    Fortune follows.
  • 행운이 오다.
    Good luck comes.
  • 행운을 기원하다.
    Wish you luck.
  • 행운을 부르다.
    Call luck.
  • 행운을 빌다.
    Good luck.
  • 행운을 잡다.
    Catch good luck.
  • 행운으로 돌리다.
    To return to good luck.
  • 형은 시험에서 행운이 따랐는지 평소보다 좋은 성적이 나왔다.
    My brother got better grades than usual, perhaps because of luck on the test.
  • 지수는 네 잎 클로버를 찾고는 행운이 찾아올 것 같은 기분이 들었다.
    Jisoo felt like luck was coming after finding a four-leaf clover.
  • 좋아하는 숫자가 뭐예요?
    What's your favorite number?
    저는 행운의 숫자인 칠을 좋아해요.
    I like the lucky number, the paint.
  • 너를 만난 건 정말 행운이야.
    I'm so lucky to have met you.
    나야말로 너를 만나고 나서 일이 잘되는 것 같아.
    I think things are going well since i met you.
  • 오늘이 합격자 발표일인데 무진장 떨려요.
    Today is the day of the announcement of the successful candidates and i'm really nervous.
    행운을 빌어요.
    Good luck.
Từ trái nghĩa 불운(不運): 운수가 좋지 않음. 또는 그런 운수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행운 (행ː운)


🗣️ 행운 (幸運) @ Giải nghĩa

🗣️ 행운 (幸運) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)