🌟 합창단 (合唱團)

Danh từ  

1. 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체.

1. DÀN HỢP XƯỚNG, DÀN ĐỒNG CA: Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성 합창단.
    A male choir.
  • 어린이 합창단.
    Children's choir.
  • 합창단 단원.
    A choir member.
  • 합창단이 노래하다.
    Chorus sings.
  • 합창단이 부르다.
    Chorus sings.
  • 합창단에 들어가다.
    Enter the choir.
  • 어린이 합창단은 맑고 고운 화음으로 관객들을 감동시켰다.
    The children's choir moved the audience with its clear and fine chords.
  • 어머니 합창단은 전국 대회에 나가기 위해 밤낮을 가리지 않고 연습했다.
    Mother's choir practiced day and night to enter the national competition.
  • 요즘 갑자기 노래 연습을 하고 그래?
    Do you practice singing all of a sudden these days?
    응. 우리 학교 합창단 단원을 뽑는다고 해서 지원해 보려고.
    Yeah. i'm going to apply because i heard that we're going to select a member of our school choir.
Từ đồng nghĩa 코러스(chorus): 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합창단 (합창단)

🗣️ 합창단 (合唱團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28)