🌟 합창단 (合唱團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합창단 (
합창단
)
🗣️ 합창단 (合唱團) @ Ví dụ cụ thể
- 도립 합창단. [도립 (道立)]
- 합창단 단원. [단원 (團員)]
- 유민이는 어렸을 때부터 노래를 잘 불러서 어린이 합창단의 단원으로 활동했다. [단원 (團員)]
- 합창단 지휘자는 각기 다른 음의 높낮이에 신경 써서 이 노래를 부르자고 요구했다. [높낮이]
- 시립 합창단 지휘자의 전신은 대학교수였다. [전신 (前身)]
- 이제 합창단 어린이들을 무대 위로 등장시키겠습니다. [등장시키다 (登場시키다)]
- 합창단 단원들은 아름다운 화음을 이루며 합창곡을 불렀다. [합창곡 (合唱曲)]
- 합창단 지휘. [지휘 (指揮/指麾)]
- 교내 합창단이 음악 선생님의 지휘에 따라 아름다운 하모니를 이루었다. [지휘 (指揮/指麾)]
- 합창단 창단을 축하하기 위한 기념회에는 여러 사람들이 참석했다. [기념회 (紀念會)]
- 응, 우리는 합창단 입단 동기야. [입단 (入團)]
🌷 ㅎㅊㄷ: Initial sound 합창단
-
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình. -
ㅎㅊㄷ (
힘차다
)
: 힘이 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi. -
ㅎㅊㄷ (
합치다
)
: 여럿을 하나로 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 HỢP LẠI, GỘP LẠI: Tập hợp nhiều cái thành một. -
ㅎㅊㄷ (
해치다
)
: 어떤 상태에 손상을 입혀 망가지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GÂY TỔN HẠI, PHÁ VỠ, PHÁ HỦY: Làm cho một trạng thái nào đó bị tổn thương và hư hỏng. -
ㅎㅊㄷ (
하찮다
)
: 그렇게 대단하거나 훌륭하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Không tài giỏi hoặc vĩ đại như vậy. -
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다.
☆
Động từ
🌏 GẠT, LAU: Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước. -
ㅎㅊㄷ (
헤치다
)
: 속에 든 것이 겉으로 드러나도록 덮인 부분을 파거나 젖히다.
☆
Động từ
🌏 LẬT, LỘN NGƯỢC, LỘN TUNG, XỚI LỘN: Lộn hoặc đào phần đậy để làm lộ cái bên trong ra bên ngoài. -
ㅎㅊㄷ (
합창단
)
: 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체.
Danh từ
🌏 DÀN HỢP XƯỚNG, DÀN ĐỒNG CA: Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)