🌟 출가시키다 (出嫁 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출가시키다 (
출가시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 출가(出嫁): 처녀가 시집을 감.
🗣️ 출가시키다 (出嫁 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 여식을 출가시키다. [여식 (女息)]
🌷 ㅊㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 출가시키다
-
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 처녀를 시집을 보내다.
Động từ
🌏 GẢ CON, CHO CON ĐI LẤY CHỒNG: Gả con gái đi lấy chồng. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
참가시키다
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM GIA, BẮT THAM GIA: Làm cho tới và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 집을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH: Làm cho rời khỏi nhà.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110)