🌟 출가시키다 (出嫁 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출가시키다 (
출가시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 출가(出嫁): 처녀가 시집을 감.
🗣️ 출가시키다 (出嫁 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 여식을 출가시키다. [여식 (女息)]
🌷 ㅊㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 출가시키다
-
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 처녀를 시집을 보내다.
Động từ
🌏 GẢ CON, CHO CON ĐI LẤY CHỒNG: Gả con gái đi lấy chồng. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
참가시키다
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM GIA, BẮT THAM GIA: Làm cho tới và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 집을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH: Làm cho rời khỏi nhà.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)