🌟 출가시키다 (出嫁 시키다)

Động từ  

1. 처녀를 시집을 보내다.

1. GẢ CON, CHO CON ĐI LẤY CHỒNG: Gả con gái đi lấy chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출가시킨 막내딸.
    The youngest daughter who got married.
  • Google translate 딸을 출가시키다.
    Get a daughter married.
  • Google translate 큰딸을 출가시키다.
    Marry the eldest daughter.
  • Google translate 서른에 출가시키다.
    Get married at 30.
  • Google translate 부잣집으로 출가시키다.
    Get married to a rich family.
  • Google translate 우리 부부의 소원은 마흔이 넘은 첫째 딸을 어서 출가시키는 것이다.
    My couple's wish is to get their first daughter over 40 to get married.
  • Google translate 유독 정성스레 키워 온 막내딸을 출가시키려니 가슴 한 구석이 서운하였다.
    It was heartbreaking to have my youngest daughter, who had been raised with great care.
  • Google translate 따님을 출가시키고 나서 적적하지 않으세요?
    Don't you feel lonely after your daughter's marriage?
    Google translate 그렇긴 하지만 저희 내외의 사이가 돈독하니 괜찮답니다.
    Yeah, but it's okay because we're close.

출가시키다: marry a daughter,よめいりさせる【嫁入りさせる】。とつがせる【嫁がせる】,marier sa fille,,يزوّج,хадамд гаргах, өрх тусгаарлах,gả con, cho con đi lấy chồng,ให้ออกเรือน, ให้แต่งงาน,menikahkan, mengawinkan,,出嫁,嫁出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출가시키다 (출가시키다)
📚 Từ phái sinh: 출가(出嫁): 처녀가 시집을 감.

🗣️ 출가시키다 (出嫁 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 출가시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28)