🌟 피어오르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피어오르다 (
피어오르다
) • 피어오르다 (피여오르다
) • 피어올라 (피어올라
피여올라
) • 피어오르니 (피어오르니
피여오르니
)
🗣️ 피어오르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 피어오르다 @ Ví dụ cụ thể
- 수증기가 피어오르다. [수증기 (水蒸氣/水烝氣)]
- 아지랑이가 모락모락 피어오르다. [모락모락]
- 아지랑이가 피어오르다. [아지랑이]
- 화롯불이 피어오르다. [화롯불 (火爐불)]
- 연기가 몽실몽실 피어오르다. [몽실몽실]
- 뭉게구름이 피어오르다. [뭉게구름]
- 망연히 피어오르다. [망연히 (茫然히)]
- 아지랑이가 무럭무럭 피어오르다. [무럭무럭]
- 봉화가 피어오르다. [봉화 (烽火)]
- 황홀히 피어오르다. [황홀히 (恍惚/慌惚히)]
- 물안개가 피어오르다. [물안개]
- 하늘하늘 피어오르다. [하늘하늘]
- 두둥실 피어오르다. [두둥실]
- 어른어른 피어오르다. [어른어른]
- 연기가 피어오르다. [연기 (煙氣)]
- 구름이 뭉게뭉게 피어오르다. [뭉게뭉게]
- 연기가 뭉게뭉게 피어오르다. [뭉게뭉게]
- 물씬 피어오르다. [물씬]
- 물씬물씬 피어오르다. [물씬물씬]
- 안개가 뭉클뭉클 피어오르다. [뭉클뭉클]
- 연기가 뭉클뭉클 피어오르다. [뭉클뭉클]
- 구름이 뭉글뭉글 피어오르다. [뭉글뭉글]
- 확 피어오르다. [확]
🌷 ㅍㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 피어오르다
-
ㅍㅇㅇㄹㄷ (
피어오르다
)
: 꽃봉오리 등이 맺혀 막 벌어지려고 하다.
☆
Động từ
🌏 NỞ RA: Nụ hoa... kết nụ, sắp mở rộng ra.
• Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)