🌟 준비되다 (準備 되다)

Động từ  

1. 미리 마련되어 갖추어지다.

1. ĐƯỢC CHUẨN BỊ: Được trù bị, thu xếp trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래가 준비되다.
    The song is ready.
  • 돈이 준비되다.
    Money is ready.
  • 선물이 준비되다.
    Gift ready.
  • 식사가 준비되다.
    Dinner is ready.
  • 자리가 준비되다.
    Seats are ready.
  • 재료가 준비되다.
    Material is ready.
  • 집이 준비되다.
    House is ready.
  • 정답을 맞힌 사람들은 미리 준비된 상품을 받아 갔다.
    Those who got the right answer took the pre-prepared goods.
  • 학생들은 준비된 화면을 본 후 본격적인 토론을 시작했다.
    Students began a full-fledged discussion after seeing the prepared screen.
  • 예약을 해 놓은 덕분에 식당에는 이미 근사한 상이 준비되어 있었다.
    Thanks to the reservation, the restaurant already had a nice table.
  • 자, 준비됐으면 이제 시험 시작할게요.
    Now, if you're ready, i'll start the test now.
    아직 안 돼요. 선생님! 딱 오 분만 더 주세요.
    Not yet. sir! just five more minutes, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준비되다 (준ː비되다) 준비되다 (준ː비뒈다)
📚 Từ phái sinh: 준비(準備): 미리 마련하여 갖춤.


🗣️ 준비되다 (準備 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 준비되다 (準備 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)