🌟 준비되다 (準備 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준비되다 (
준ː비되다
) • 준비되다 (준ː비뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 준비(準備): 미리 마련하여 갖춤.
🗣️ 준비되다 (準備 되다) @ Giải nghĩa
- 걸리다 : 솥이나 냄비 등이 이용될 수 있게 준비되다.
🗣️ 준비되다 (準備 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅂㄷㄷ: Initial sound 준비되다
-
ㅈㅂㄷㄷ (
지불되다
)
: 돈이 내어지거나 값이 치러지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHI TRẢ, ĐƯỢC THANH TOÁN: Tiền được trả hoặc giá cả được thanh toán. -
ㅈㅂㄷㄷ (
질벅대다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOÉT, ƯỚT ÁT, LẦY LỘI: Đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước nên có cảm giác ướt mềm. -
ㅈㅂㄷㄷ (
징발되다
)
: 남에게서 물품이 강제로 거두어지다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỚP ĐOẠT: Đồ đạc bị người khác lấy đi bằng cách cưỡng ép. -
ㅈㅂㄷㄷ (
준비되다
)
: 미리 마련되어 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN BỊ: Được trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂㄷㄷ (
증빙되다
)
: 믿을 수 있는 증거로 삼아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG MINH, ĐƯỢC CHỨNG NHẬN: Được coi như chứng cứ có thể tin cậy được. -
ㅈㅂㄷㄷ (
증발되다
)
: 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BAY HƠI, BỊ BỐC HƠI: Vật chất nào đó được biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. -
ㅈㅂㄷㄷ (
지배되다
)
: 어떤 사람이나 집단이 남의 뜻대로 복종하여 다스려지다.
Động từ
🌏 BỊ CAI TRỊ, BỊ THỐNG LĨNH, BỊ THỐNG TRỊ: Con người hay tập thể nào đó phục tùng và bị cai quản theo ý của người khác. -
ㅈㅂㄷㄷ (
중복되다
)
: 되풀이되거나 겹쳐지다.
Động từ
🌏 BỊ TRÙNG LẶP, BỊ CHỒNG CHÉO: Được lặp lại hoặc bị trùng khớp. -
ㅈㅂㄷㄷ (
지분대다
)
: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.
Động từ
🌏 CHỌC GHẸO, CHÒNG GHẸO: Liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm. -
ㅈㅂㄷㄷ (
진보되다
)
: 정도나 수준이 나아지거나 높게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TIẾN BỘ, TRỞ NÊN TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn. -
ㅈㅂㄷㄷ (
적발되다
)
: 감추어져 있던 일이나 물건이 찾아져 들추어내어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT GIÁC, BỊ PHÁT HIỆN, BỊ LỘ TẨY: Đồ vật hay sự việc vốn bị giấu giếm được tìm và phát hiện ra. -
ㅈㅂㄷㄷ (
정복되다
)
: 다른 민족이나 나라에 무력으로 공격당하여 복종하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHINH PHỤC: Bị tấn công bằng vũ lực bởi dân tộc hay nước khác và chịu phục tùng. -
ㅈㅂㄷㄷ (
재발되다
)
: 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생되다. 또는 다시 일어나다.
Động từ
🌏 BỊ TÁI PHÁT: Bệnh tật hay sự kiện... đã xuất hiện trước đây trở nên phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại. -
ㅈㅂㄷㄷ (
재배되다
)
: 식물이 심기어 가꾸어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỒNG TRỌT, ĐƯỢC CANH TÁC: Thực vật được trồng và chăm sóc. -
ㅈㅂㄷㄷ (
전복되다
)
: 차나 배 등이 뒤집히다.
Động từ
🌏 BỊ LẬT: Thuyền hay xe... bị úp ngược. -
ㅈㅂㄷㄷ (
정비되다
)
: 흐트러진 체계가 정리되어 제대로 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN: Hệ thống lộn xộn được sắp xếp và trở nên đâu vào đó. -
ㅈㅂㄷㄷ (
제본되다
)
: 여러 장의 종이가 한꺼번에 엮이거나 붙여져 책으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG (SÁCH): Nhiều tờ giấy được đính hoặc gắn vào một lượt để làm thành một cuốn sách.
• Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)