🌟 환장되다 (換腸 되다)

Động từ  

1. 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다.

1. BỊ HOẢNG LOẠN: Tâm trạng hay hành động bị rơi vào trạng thái như không bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환장된 마음.
    A crazy heart.
  • 환장된 상태.
    A deluded state.
  • 친구의 배신에 유민이는 거의 환장되다시피 화가 났다.
    Yu-min was almost mad at her friend's betrayal.
  • 사춘기 시절 나는 부모님의 불화에 시달리다 환장된 마음에 가출을 했었다.
    When i was an adolescent, i ran away from home in a delirious mind after suffering from my parents' discord.
  • 아들이 며칠째 연락이 없어.
    My son hasn't heard from me for days.
    이런, 걱정되서 환장될 일이군.
    Oh, my god, i'm so worried.

2. (속된 말로) 어떤 것에 지나치게 집착하거나 집중해서 정신을 못 차리는 상태가 되다.

2. BỊ PHÁT ĐIÊN PHÁT RỒ VÌ ..., BỊ MỤ MỊ VÌ ...: (cách nói thông tục) Rơi vào trạng thái không thể tỉnh táo tinh thần vì quá tập trung hoặc chú trọng vào cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게임에 환장되다.
    Crazy for games.
  • 돈에 환장되다.
    Crazy for money.
  • 술에 환장되다.
    Be crazed with drink.
  • 여자에 환장되다.
    Be crazy about women.
  • 일에 환장되다.
    Crazy for work.
  • 민준이는 술에 환장된 사람처럼 매일 술을 퍼먹었다.
    Min-jun drank every day like a man crazy about alcohol.
  • 사춘기 시절 승규는 게임에 환장되어서 공부는 뒷전이었다.
    In adolescence, seung-gyu was so crazy about games that studying was a hindrance.
  • 아, 배고파. 빨리 밥 줘요.
    Oh, i'm hungry. hurry up and feed me.
    넌 음식에 환장된 것처럼 그러니. 기다려 봐.
    So you're crazy about food. wait a minute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환장되다 (환ː장되다) 환장되다 (환ː장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 환장(換腸): 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 됨., (속된 말로) 어떤 것에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159)