🌟 훈련소 (訓鍊所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈련소 (
훌ː련소
)
🗣️ 훈련소 (訓鍊所) @ Giải nghĩa
- 입소 (入所) : 훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어감.
- 입소하다 (入所하다) : 훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어가다.
- 동기 (同期) : 학교나 회사, 훈련소, 동아리 등을 같은 시기에 함께 들어간 사람.
🗣️ 훈련소 (訓鍊所) @ Ví dụ cụ thể
- 훈련소 배웅. [배웅]
- 가수 김 씨는 수많은 팬들의 배웅 속에 씩씩하게 훈련소에 입소하였다. [배웅]
- 안녕하십니까? 육군 훈련소 7중대 24소대 소대장으로 임명받은 김 중위입니다. [소대장 (小隊長)]
- 훈련소 입소. [입소 (入所)]
- 아들이 훈련소 입소를 하는데 바래다주러 가요. [입소 (入所)]
- 훈련소 조교. [조교 (助敎)]
- 훈련소 조교로 있었는데요. [조교 (助敎)]
- 신병 훈련소. [신병 (新兵)]
- 논산 훈련소 앞은 입대를 앞둔 애인을 눈물로 배웅하는 여인들로 가득하였다. [배웅하다]
- 큰 산들이 이 훈련소 주위를 둘러싸고 있군요. [단절 (斷絕)]
- 훈련소 동기. [동기 (同期)]
🌷 ㅎㄹㅅ: Initial sound 훈련소
-
ㅎㄹㅅ (
활력소
)
: 살아 움직이는 힘이 되는 요소.
☆
Danh từ
🌏 NGUỒN SINH KHÍ, YẾU TỐ TẠO SINH LỰC: Yếu tố trở thành sức mạnh vận động và sống. -
ㅎㄹㅅ (
하락세
)
: 가격 등이 떨어지는 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU THẾ GIẢM: Khuynh hướng giá cả giảm xuống. -
ㅎㄹㅅ (
혼란상
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 모양.
Danh từ
🌏 CẢNH TƯỢNG HỖN LOẠN, QUANG CẢNH HỖN LOẠN, QUANH CẢNH LOẠN LẠC: Hình ảnh mọi sự vật trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹㅅ (
훈련소
)
: 훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관.
Danh từ
🌏 CƠ SỞ HUẤN LUYỆN, TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN, TRƯỜNG HUẤN LUYỆN: Nơi trang bị cơ sở vật chất dành cho việc huấn luyện. Hoặc cơ quan như vậy. -
ㅎㄹㅅ (
한라산
)
: 제주도 중앙에 있는 화산. 남한에서 가장 높은 산으로 정상에는 칼데라호인 백록담이 있다. 고도에 따라 다양한 식물이 자라며 경관이 수려하여 관광지로 유명하다.
Danh từ
🌏 HALLASAN; NÚI HALLA: Núi lửa ở giữa đảo Jeju. Là ngọn núi cao nhất ở Nam Hàn, trên đỉnh núi có Baekrokdam là hồ hõm chảo miệng núi lửa. Tùy theo độ cao có nhiều loài thực vật đa dạng sinh sống, quanh cảnh tú lệ và nổi tiếng về du lịch. -
ㅎㄹㅅ (
훈련생
)
: 훈련을 받고 있는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC VIÊN: Học sinh đang được huấn luyện. -
ㅎㄹㅅ (
합리성
)
: 논리나 이치에 알맞은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Tính chất hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅅ (
혼례식
)
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138)