🌟 훈련소 (訓鍊所)

Danh từ  

1. 훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관.

1. CƠ SỞ HUẤN LUYỆN, TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN, TRƯỜNG HUẤN LUYỆN: Nơi trang bị cơ sở vật chất dành cho việc huấn luyện. Hoặc cơ quan như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육군 훈련소.
    Army training center.
  • 직업 훈련소.
    Vocational training center.
  • 해병 훈련소.
    Marine training center.
  • 훈련소를 떠나다.
    Leave the training camp.
  • 훈련소에 들어가다.
    Enter the training camp.
  • 훈련소에 입소하다.
    Enter a training camp.
  • 훈련소에서 나오다.
    Come out of a training camp.
  • 우리는 신병 훈련소에 입소하자마자 고된 훈련을 받게 되었다.
    As soon as we entered the boot camp, we were given hard training.
  • 훈련소 동기 몇 명은 힘든 훈련을 받다 쓰러져 병원에 입원했다.
    Several of the camp's classmates collapsed after hard training and were hospitalized.
  • 내일 드디어 훈련소를 떠나는구나.
    You're finally leaving the training camp tomorrow.
    힘든 훈련을 무사히 마치게 되어 정말 기뻐.
    I'm so glad i got through the hard training without a hitch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈련소 (훌ː련소)


🗣️ 훈련소 (訓鍊所) @ Giải nghĩa

🗣️ 훈련소 (訓鍊所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)