🌟 훈시하다 (訓示 하다)

Động từ  

1. 윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 주다.

1. GIÁO HUẤN, HUẤN THỊ: Cấp trên nói với cấp dưới về những điều cần phải chú ý khi giải quyết công việc được giao nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈시한 사항.
    Warm things.
  • 사장이 훈시하다.
    The boss directs.
  • 사원을 훈시하다.
    Admonish a temple.
  • 부하에게 훈시하다.
    Admonish one's men.
  • 직원에게 훈시하다.
    Give the staff a lecture.
  • 그는 이렇게 하라, 저렇게 하라고 아랫사람들을 훈시하기를 좋아했다.
    He liked to admonish his subordinates to do this, do that.
  • 사장은 직원들에게 매일 일을 똑바로 하라고 훈시하곤 했다.
    The president used to instruct his employees to do their jobs correctly every day.
  • 장교는 병사들에게 군인으로서의 자긍심을 가지라고 훈시했다.
    The officer admonished the soldiers to have pride as soldiers.

2. 가르치거나 타이르다.

2. NHẮC NHỞ, GIÁO HUẤN: Dạy dỗ hoặc khuyên bảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈시하는 선생님.
    A teacher who teaches.
  • 대통령이 훈시하다.
    The president admonishes.
  • 아이를 훈시하다.
    Watch a child.
  • 대중에게 훈시하다.
    Admonish the public.
  • 학생에게 훈시하다.
    A lecture to a student.
  • 교장 선생님은 학생들에게 공부를 열심히 해야 한다고 훈시하였다.
    The principal admonished the students to study hard.
  • 나는 그가 나에게 이러쿵저러쿵 훈시하는 게 듣기 싫어서 딴생각을 했다.
    I didn't want to hear him giving me this or that, so i thought about something else.
  • 아버지는 다시는 이런 나쁜 일을 하지 말라고 한 시간 동안이나 나를 훈시하셨다.
    My father admonished me for an hour not to do such a bad thing again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈시하다 (훈ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 훈시(訓示): 윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 줌., 가르…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Mua sắm (99)