🌟 (黃)

Danh từ  

1. 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.

1. MÀU VÀNG: Màu vàng tối, nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 더하다.
    Add sulfur.
  • 을 띠다.
    Sulfur.
  • 으로 꾸미다.
    Embellish with sulfur.
  • 으로 디자인하다.
    Design in sulphur.
  • 으로 변색하다.
    Discolor with sulfur.
  • 으로 변하다.
    Turn yellow.
  • 으로 색칠하다.
    Color with sulphur.
  • 으로 칠하다.
    To paint with sulfur.
  • 차량용 교통 신호등 중 은 주의를 의미한다.
    Among traffic lights for vehicles, sulfur means caution.
  • 대회 입장용 깃발은 과 흑, 적의 색깔로 구성된 삼색 깃발이었다.
    The entry flag for the competition was a three-color flag consisting of yellow, black and enemy colors.
  • 팀장님, 이 디자인에 어떤 색을 더할까요?
    Sir, what color should i add to this design?
    보다 화려한 느낌이 나게 금빛이나 을 칠해 보는 건 어때요?
    Why don't you paint it gold or yellow to give it a more colorful feel?
Từ đồng nghĩa 누런색(누런色): 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.
Từ đồng nghĩa 황색(黃色): 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7)