🌟 흡연석 (吸煙席)

Danh từ  

1. 담배를 피워도 되는 좌석.

1. GHẾ HÚT THUỐC, CHỖ HÚT THUỐC: Ghế ngồi được phép hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카페의 흡연석.
    Smoking section of the cafe.
  • 흡연석을 마련하다.
    Provide a smoking seat.
  • 흡연석을 설치하다.
    Install smoking seats.
  • 흡연석에 앉다.
    Sit in a smoking seat.
  • 흡연석으로 안내하다.
    Show to the smoking section.
  • 흡연석으로 예약하다.
    Reserve smoking seats.
  • 우리 커피숍은 흡연자를 위해서 흡연석을 따로 설치하였다.
    Our coffee shop has set up separate smoking seats for smokers.
  • 이 식당은 금연석과 흡연석이 분리되어 있어서 원하는 자리에 앉을 수 있다.
    This restaurant has separate non-smoking and smoking seats, so you can have a seat of your choice.
  • 손님, 담배를 피우지 않으시면 금연석으로 안내해 드릴까요?
    Sir, if you don't smoke, would you like me to show you to a non-smoking seat?
    아니요. 흡연석에 앉을게요.
    No. i'll sit in the smoking section.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡연석 (흐변석) 흡연석이 (흐변서기) 흡연석도 (흐변석또) 흡연석만 (흐변성만)

🗣️ 흡연석 (吸煙席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)