🌟 흥망 (興亡)

Danh từ  

1. 잘되어 일어나는 것과 잘못되어 망하는 것.

1. SỰ HƯNG VONG: Việc diễn ra tốt đẹp và việc bị sai lầm nên thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 흥망.
    The rise and fall of the state.
  • 흥망의 기로.
    An up-and-down airway.
  • 흥망이 달리다.
    Up and down.
  • 흥망을 점치다.
    Predict the rise and fall.
  • 인류의 역사에서 수많은 왕조의 흥망이 반복되어 왔다.
    The ups and downs of numerous dynasties have been repeated in the history of mankind.
  • 전문가들은 이번 개혁의 성공 여부에 나라의 흥망이 달려 있다고 분석하였다.
    Experts say the nation's ups and downs depend on the success of the reform.
  • 이번 계약이 그렇게 중요한 겁니까?
    Is this contract that important?
    그럼. 사람들이 이번 계약이 우리 회사의 흥망을 결정한다고 그래.
    Yeah. people say this contract determines our company's rise and fall.
Từ đồng nghĩa 성쇠(盛衰): 기운이나 세력의 강하고 약함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥망 (흥망)

🗣️ 흥망 (興亡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)