🌟 (home)

Danh từ  

1. 야구에서, 포수가 있는 자리.

1. NHÀ: Vị trí đứng của người bắt bóng, trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 밟다.
    Step on the groove.
  • 을 지키다.
    Keep the groove.
  • 을 출발하다.
    Start home.
  • 을 통과하다.
    Through the groove.
  • 에 들어오다.
    Get into the groove.
  • 안타를 친 타자는 에서 일루를 향해 달렸다.
    The batter, who hit a hit, ran from home to first base.
  • 홈런을 친 선수 덕분에 두 명의 주자가 을 밟았다.
    Two runners home thanks to the player who hit a home run.
  • 삼루 주자가 을 향해 달려오고 있습니다.
    The third base runner is running toward home.
    아, 안타깝게 공이 조금 더 먼저 들어왔군요.
    Unfortunately, the ball came in a little earlier.

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132)