🌟 (home)

Danh từ  

1. 야구에서, 포수가 있는 자리.

1. NHÀ: Vị trí đứng của người bắt bóng, trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 밟다.
    Step on the groove.
  • Google translate 을 지키다.
    Keep the groove.
  • Google translate 을 출발하다.
    Start home.
  • Google translate 을 통과하다.
    Through the groove.
  • Google translate 에 들어오다.
    Get into the groove.
  • Google translate 안타를 친 타자는 에서 일루를 향해 달렸다.
    The batter, who hit a hit, ran from home to first base.
  • Google translate 홈런을 친 선수 덕분에 두 명의 주자가 을 밟았다.
    Two runners home thanks to the player who hit a home run.
  • Google translate 삼루 주자가 을 향해 달려오고 있습니다.
    The third base runner is running toward home.
    Google translate 아, 안타깝게 공이 조금 더 먼저 들어왔군요.
    Unfortunately, the ball came in a little earlier.

홈: home; home plate,ホーム,plaque, marbre,casa, home plate,مكان رئيسي,төв үүр,nhà,โฮมเพลท(ฐานของผู้รับลูกเบสบอล),home, base,дома,本垒,

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)