🌟 현실화하다 (現實化 하다)

Động từ  

1. 현실로 되다. 또는 현실에 맞게 만들다.

1. HIỆN THỰC HÓA: Trở thành hiện thực. Hoặc làm cho đúng với hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현실화한 아이디어.
    Realized ideas.
  • 결혼이 현실화하다.
    Marriage becomes a reality.
  • 꿈을 현실화하다.
    Realize a dream.
  • 소망을 현실화하다.
    Realize one's wishes.
  • 이론을 현실화하다.
    Realize the theory.
  • 이상을 현실화하다.
    Realize ideals.
  • 시에서 시민들의 물가를 고려하여 공공요금을 현실화하였다.
    The city realized public utility charges in consideration of citizens' prices.
  • 청소 로봇의 개발로 집안일의 기계화가 현실화할 전망이다.
    The development of cleaning robots is expected to make household chores a reality.
  • 우리 축구 팀이 드디어 16강에 진출하였습니다.
    Our soccer team finally made it to the round of 16.
    네. 이로써 우리의 꿈을 현실화할 수 있게 되었군요.
    Yes, this is how we can make our dreams come true.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현실화하다 (현ː실화하다)
📚 Từ phái sinh: 현실화(現實化): 현실로 됨. 또는 현실에 맞게 만듦.

💕Start 현실화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)