🌟 황송하다 (惶悚 하다)

Tính từ  

1. 분에 넘쳐 고맙고도 부담스럽다.

1. RUN RẨY, NGƯỢNG NGÙNG: Có cảm giác vừa biết ơn vừa e ngại vì vượt quá bổn phận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황송한 마음.
    A happy heart.
  • 황송한 말씀.
    A good word.
  • 대우가 황송하다.
    Daewoo is over the hill.
  • 배려가 황송하다.
    Consideration is rapt.
  • 여쭙기가 황송하다.
    I'm sorry to ask you a question.
  • 두렵고 황송하다.
    Scared and rapt.
  • 부끄럽고 황송하다.
    Shameful and desolate.
  • 까마득히 어린 후배는 황송한 듯이 두 손으로 술잔을 받아 들었다.
    The young junior took the glass with both hands, as if he were in a daze.
  • 사내는 높으신 분의 방문이 황송하여 말을 잇지 못했다.
    The man was unable to speak because he was so glad to see the visit of the high man.
  • 나는 한 일도 없이 이렇게 후한 상을 받기가 무척 황송했다.
    I was very happy to receive such a generous award without a single thing.
  • 뭐든 괜찮으니 부탁할 것이 있으면 편하게 말해 보시게.
    Anything's fine. feel free to tell me if you have to ask.
    이렇게 신경을 써 주시니 그저 황송할 뿐입니다.
    I'm just glad you're so attentive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황송하다 (황송하다) 황송한 (황송한) 황송하여 (황송하여) 황송해 (황송해) 황송하니 (황송하니) 황송합니다 (황송함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273)