🌟 평등 (平等)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평등 (
평등
)
📚 Từ phái sinh: • 평등하다(平等하다): 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같다.
🗣️ 평등 (平等) @ Ví dụ cụ thể
- 성교육의 기본은 성 평등 의식이다. [성교육 (性敎育)]
- 결과적 평등. [결과적 (結果的)]
- 완전한 평등. [완전하다 (完全하다)]
- 천주교가 처음에 동양에 전래되었을 때는 평등 사상을 싫어한 지배 세력에 의해 배척되었다. [배척되다 (排斥되다)]
- 선생님, 보통 선거와 평등 선거의 개념의 차이가 뭐예요? [보통 선거 (普通選擧)]
- 응. 보통 선거는 선거권 부여 대상과 관련되고 평등 선거는 부여된 선거권의 내용과 관련된단다. [보통 선거 (普通選擧)]
- 양성 평등. [양성 (兩性)]
- 자유 평등 사상은 사실 단군의 이념 속에 들어 있던 우리 민족 고유의 사상이다. [이념 (理念)]
- 인간에게 있어서 가장 중요한 것은 자유와 평등, 사랑이다. [있다]
- 맞아. 이렇게 평등 사회가 이루어진 건 아주 근래의 일이야. [신분제 (身分制)]
- 프랑스 혁명에서 시작된 평등 사상의 파도는 유럽 전역으로 퍼져 나갔다. [파도 (波濤)]
- 시민 단체가 회원들을 차별 대우한 것은 평등 원리를 무시한 행위였다. [원리 (原理)]
- 민주주의의 평등 사상은 어떤 것입니까? [세습적 (世襲的)]
- 모든 인간이 평등하며 세습적 계급 제도는 없어져야 한다는 입장입니다. [세습적 (世襲的)]
- 여성과 남성이 동등하다는 인식을 가질 때 우리는 평등 사회의 길을 갈 수 있다. [길]
- 흑백의 평등. [흑백 (黑白)]
🌷 ㅍㄷ: Initial sound 평등
-
ㅍㄷ (
포도
)
: 달면서도 약간 신맛이 나는 작은 열매가 뭉쳐서 송이를 이루는 보라색 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ NHO, TRÁI NHO: Quả vừa ngọt vừa hơi chua, quả nhỏ chụm lại tạo thành chùm màu tím. -
ㅍㄷ (
풀다
)
: 매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO, MỞ: Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về trạng thái vốn có. -
ㅍㄷ (
펴다
)
: 접히거나 말려 있는 것을 젖혀서 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIANG, XÒE, MỞ: Làm mất nếp gấp hay nếp nhăn... và làm cho phẳng ra. -
ㅍㄷ (
팔다
)
: 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등을 제공하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÁN: Nhận tiền và trao món đồ hay quyền lợi hoặc cung cấp sức lao động... cho người khác. -
ㅍㄷ (
피다
)
: 꽃봉오리나 잎 등이 벌어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NỞ, TRỔ: Nụ hoa hay lá mở ra. -
ㅍㄷ (
평등
)
: 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG: Việc quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt. -
ㅍㄷ (
파다
)
: 구멍이나 구덩이를 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÀO: Tạo ra lỗ hổng hoặc cái hố. -
ㅍㄷ (
파도
)
: 바다에 이는 물결.
☆☆
Danh từ
🌏 SÓNG BIỂN: Gợn nước nổi dậy ở biển. -
ㅍㄷ (
품다
)
: 품속에 넣거나 가슴에 대어 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM ẤP: Đặt vào trong lòng hoặc tựa vào ngực rồi ôm vào ngực. -
ㅍㄷ (
판단
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN ĐOÁN: Việc định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc. -
ㅍㄷ (
푸다
)
: 속에 들어 있는 액체, 가루, 곡식 등을 떠내어 밖으로 나오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MÚC, XÚC, XỚI (CƠM): Múc chất lỏng, bột, lương thực... ở bên trong cho ra bên ngoài. -
ㅍㄷ (
폭등
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG VỌT: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột. -
ㅍㄷ (
패다
)
: 마구 때리다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẬP, ĐÁNH ĐẤM, NỆN: Đánh dữ dội.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92)