🌟 휴무 (休務)

  Danh từ  

1. 맡은 일을 하지 않고 하루 또는 한동안 쉼.

1. SỰ NGHỈ LÀM: Việc không làm công việc mình đã nhận mà nghỉ một ngày hoặc trong một thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백화점 휴무.
    Department store closed.
  • 일요일 휴무.
    Closed on sundays.
  • 임시 휴무.
    Temporary closure.
  • 휴무 안내.
    Notice of closure.
  • 휴무를 즐기다.
    Enjoy a holiday.
  • 휴무에 들어가다.
    Enter a holiday.
  • 매주 일요일은 휴무입니다.
    Every sunday is closed.
  • 형네 가족은 회사 휴무 기간 동안 여행을 떠났다.
    Brother's family went on a trip during the company's holiday.
  • 유민이는 명절 기간 동안 백화점이 휴무를 한다고 해서 미리 선물을 샀다.
    Yu-min bought a gift in advance because the department store was closed during the holiday season.
  • 마트가 금일 휴무라고 적혀 있어.
    It says the mart is closed today.
    하필이면 오늘 쉬는 날이구나.
    Of all things, today is your day off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴무 (휴무)
📚 Từ phái sinh: 휴무하다: 직무를 보지 아니하고 하루 또는 한동안 쉬다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  

🗣️ 휴무 (休務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204)