🌟 품속

Danh từ  

1. 품의 속.

1. TRONG LÒNG, TRONG VÒNG TAY: Bên trong vòng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 품속.
    A warm heart.
  • 품속에 안기다.
    Embrace in your arms.
  • 품속에 들어오다.
    Come into one's arms.
  • 품속에 지니다.
    Embrace in your arms.
  • 품속에 파고들다.
    Dig into one's bosom.
  • 어미 새는 알을 따뜻한 품속에 품었다.
    The mother bird held its eggs in a warm bosom.
  • 아기는 엄마의 품속에 안겨 깊이 잠들었다.
    The baby fell asleep deeply in her mother's arms.
  • 그는 품속에 항상 가족 사진을 지니고 있었다.
    He always had family photos in his arms.
  • 할머니, 품속에서 옛날이야기를 듣고 싶어요.
    Grandma, i want to hear old stories in your arms.
    오냐, 이리 오렴.
    Come here, come here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 품속 (품쏙) 품속이 (품쏘기) 품속도 (품쏙또) 품속만 (품쏭만)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)