🌟 깔딱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔딱대다 (
깔딱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깔딱: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㄷㄷ: Initial sound 깔딱대다
-
ㄲㄸㄷㄷ (
까딱대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄷㄷ (
껄떡대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄷㄷ (
깔딱대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc liên tục phát ra.
• Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101)