🌟 흔들거리다

Động từ  

1. 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐUNG ĐƯA, CHAO ĐẢO, LẮC LƯ, RUNG RUNG, LÀM LẮC LƯ, LÀM CHAO ĐẢO, LÀM RUNG CHUYỂN: Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리가 흔들거리다.
    The legs shake.
  • 땅이 흔들거리다.
    The ground shakes.
  • 배가 흔들거리다.
    The ship shakes.
  • 의자가 흔들거리다.
    The chair shakes.
  • 몸을 흔들거리다.
    Shake body.
  • 요람을 흔들거리다.
    Rock the cradle.
  • 지진이 발생하자 집안의 가구들이 흔들거렸다.
    Furniture in the house shook when the earthquake struck.
  • 나는 흔들거리는 이를 뽑기 위해 치과에 갔다.
    I went to the dentist to pull out my wobbly tooth.
  • 아기가 잠을 자지 않고 자꾸 보채요.
    The baby's not sleeping and keeps panting.
    침대를 흔들거리면서 자장가를 불러 주면 금방 잠이 들 거예요.
    If you rock the bed and sing a lullaby, you'll fall asleep soon.
Từ đồng nghĩa 흔들대다: 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 마음이나 생각 등이 단단하…
Từ đồng nghĩa 흔들흔들하다: 자꾸 이리저리 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 마음이나 생각 등이 단…

2. 마음이나 생각 등이 단단하지 못해 이리저리 자꾸 망설이다.

2. LUNG LAY, DAO ĐỘNG: Tâm trạng hay suy nghĩ... không được kiên định, cứ phân vân thế này thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 흔들거리다.
    My mind shakes.
  • 나는 어찌하면 좋을지 몰라 마음이 자꾸 흔들거렸다.
    I kept wobbling, wondering what to do.
  • 흔들거리는 지수의 마음을 잡기 위해 나는 상대방보다 더 좋은 제안을 했다.
    To win the hearts of the wobbly index, i made a better offer than my opponent.
  • 두 사람 중에 누굴 만나면 좋을지 모르겠어.
    I don't know which of the two i'd like to meet.
    흔들거리지 말고 확실하게 네 마음을 정해.
    Don't falter and make up your mind for sure.
Từ đồng nghĩa 흔들대다: 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 마음이나 생각 등이 단단하…
Từ đồng nghĩa 흔들흔들하다: 자꾸 이리저리 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 마음이나 생각 등이 단…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔들거리다 (흔들거리다)


🗣️ 흔들거리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흔들거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 흔들거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57)