🌟 삐쭉하다

Động từ  

1. 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.

1. TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG), MẾU MÁO: Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐쭉하는 입.
    A crooked mouth.
  • 삐쭉하며 토라지다.
    Sulky and sulky.
  • 입술을 삐쭉하다.
    Lips sulk.
  • 동생은 입을 삐쭉하고 눈은 가늘게 떠서 나를 노려보면서 화를 내었다.
    The brother pouted his mouth, his eyes squared, and glared at me, angry.
  • 입술을 삐쭉하며 울 것 같던 아이가 젖을 물자 금세 평온한 표정을 지었다.
    The baby, who was about to cry with a pout on his lips, quickly put on a placid look when he was breast-feeding.
  • 지수는 왜 입을 삐쭉하고 있는 거요? 단단히 토라져 보이던데?
    Why is jisoo pouting? you look really sulky.
    숙제는 안 하고 놀기만 하기에 야단을 쳤더니 그러고 있네요.
    I was scolded for not doing homework and just playing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐쭉하다 (삐쭈카다)
📚 Từ phái sinh: 삐쭉: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)