🌟 삐쭉하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐쭉하다 (
삐쭈카다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐쭉: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양…
🌷 ㅃㅉㅎㄷ: Initial sound 삐쭉하다
-
ㅃㅉㅎㄷ (
뾰쪽하다
)
: 물체의 끝이 매우 가늘고 날카롭다.
Tính từ
🌏 NHỌN HOẮC, SẮC NHỌN: Phần cuối của vật thể rất mảnh và sắc. -
ㅃㅉㅎㄷ (
삐쭉하다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG), MẾU MÁO: Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅉㅎㄷ (
빤짝하다
)
: 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬다.
Động từ
🌏 SÁNG SUỐT RA, MINH MẪN LÊN: Trấn tĩnh tâm trạng hay tinh thần trong khoảnh khắc. -
ㅃㅉㅎㄷ (
삐쭉하다
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53)