🌟 교정하다 (校訂 하다)

Động từ  

1. 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고치다.

1. HIỆU ĐÍNH: Chỉnh lại cho đúng chữ hay câu sai trong câu văn hay bản in của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글을 교정하다.
    Correct the writing.
  • 기사를 교정하다.
    Correct the article.
  • 논문을 교정하다.
    Correct a paper.
  • 영문을 교정하다.
    Correct the english sentence.
  • 원고를 교정하다.
    Correct the manuscript.
  • 초고를 교정하다.
    Correct the draft.
  • 출판물을 교정하다.
    Proofread a publication.
  • 나는 작가의 의도를 해치지 않는 범위 안에서 원고를 교정했다.
    I have corrected the manuscript to the extent that it does not harm the writer's intentions.
  • 박 선생은 전문가들이 초판에 대해 교정한 내용을 반영해서 개정판을 냈다.
    Mr. park published a revised edition reflecting the corrections made by experts on the first edition.
  • 이번에 새로 작품을 쓰고 계신다고 들었습니다.
    I heard you're writing a new piece.
    네. 다 쓰면 원고를 보내 드릴 테니 한 번 교정해 주십시오.
    Yeah. i'll send you the manuscript when i'm done, so please proofread it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정하다 (교ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 교정(校訂): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.

🗣️ 교정하다 (校訂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11)