🌟 찔끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔 (
찔끔
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔하다: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리다.
🗣️ 찔끔 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 찔끔
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67)