🌟 찔끔

Phó từ  

1. 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.

1. (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찔끔 기어들다.
    Crawl in.
  • 찔끔 긴장하다.
    Slightly nervous.
  • 찔끔 놀라다.
    Slightly surprised.
  • 찔끔 물러서다.
    Slightly back off.
  • 찔끔 움츠리다.
    Slightly shrink.
  • 큰 고함 소리에 승규는 찔끔 놀랐다.
    The loud shout startled seung-gyu.
  • 나는 찔끔 기어들어가며 조그마한 목소리로 대답했다.
    I crawled in and answered in a small voice.
  • 왜 잔뜩 겁을 먹고 찔끔 물러서고 그래요?
    Why are you so scared and backing down?
    아무래도 귀신을 본 것 같아요.
    I think i've seen a ghost.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찔끔 (찔끔)
📚 Từ phái sinh: 찔끔하다: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리다.

🗣️ 찔끔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67)