🌟 찔끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔 (
찔끔
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔하다: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리다.
🗣️ 찔끔 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 찔끔
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)