🌟 이렁저렁

Phó từ  

1. 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로.

1. THẾ NÀY THẾ NỌ, KHÔNG ĐÂU VÀO ĐÂU: Theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이렁저렁 닥치는 대로.
    At random.
  • 이렁저렁 가다.
    Go about.
  • 이렁저렁 먹고살다.
    Live off the hook.
  • 이렁저렁 해내다.
    Make it through.
  • 김 대리는 계획도 없이 이렁저렁 마구 일을 했다.
    Assistant manager kim worked like a pig without a plan.
  • 이렁저렁 닥치는 대로 일을 하다 보니 돈이 꽤 모였다.
    Doing things at random has brought me a good deal of money.
  • 휴가 때 뭐 했어요?
    What did you do on vacation?
    특별한 일 없이 이렁저렁 시간을 보내며 여유를 즐겼어요.
    I enjoyed my leisure time with nothing special.
Từ đồng nghĩa 이럭저럭: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던 사이에 어느덧.
Từ tham khảo 그렁저렁: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

2. 생각하지 않고 지내던 사이에 어느덧.

2. BẤT CHỢT, CHẲNG HAY TỰ KHI NÀO: Không suy nghĩ mà bất chợt giữa lúc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이렁저렁 살다.
    Live a long life.
  • 이렁저렁 지내다.
    Get along.
  • 이렁저렁 지나가다.
    Falling along.
  • 이렁저렁 지나간 세월이 너무나 아쉽다.
    I am so sorry for the years that have passed.
  • 생각 없이 지내다 보니 벌써 이렁저렁 방학이 끝났다.
    Having been thoughtless, the vacation has already ended.
  • 지수야, 시간 정말 빨리 가지? 우리가 벌써 서른이야.
    Jisoo, time really flies, right? we're already 30.
    맞아. 유민아. 이렁저렁 사는 동안 나이만 먹는 것 같아.
    That's right. yoomin. i think i only get old while i'm living my life.
Từ đồng nghĩa 이럭저럭: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던 사이에 어느덧.
Từ tham khảo 그렁저렁: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이렁저렁 (이렁저렁)
📚 Từ phái sinh: 이렁저렁하다: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sở thích (103) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)