🌟 조렇게

1. '조러하게'가 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조러하게(cách sử dụng '조러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저 사람은 어쩌면 조렇게 뻔뻔할까?
    How could he be so brazen?
  • 승규의 조렇게 자신감 있는 모습이 참 보기 좋다.
    It's nice to see seung-gyu's so confident.
  • 매일 밥을 조렇게 조금 먹고 어떻게 먹고 살 수 있지?
    How can you eat so little every day?
  • 영화의 결말이 조렇게 될 거라는 거 예상했니?
    Did you expect the end of the movie to be premature?
    아니, 저런 반전이 있을 줄은 몰랐어.
    No, i didn't know there would be such a twist.
큰말 저렇게: '저러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고렇게: '고러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요렇게: '요러하게'가 줄어든 말.


🗣️ 조렇게 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159)