🌟 조렇게
🗣️ 조렇게 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄹㄱ: Initial sound 조렇게
-
ㅈㄹㄱ (
지름길
)
: 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TẮT, ĐƯỜNG NGẮN NHẤT: Con đường có thể đi nhanh đến đích. -
ㅈㄹㄱ (
적령기
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 나이가 된 기간.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI THÍCH HỢP: Thời gian đến tuổi phù hợp để làm việc nào đó. -
ㅈㄹㄱ (
적립금
)
: 모아 둔 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TÍCH LŨY, TIỀN TIẾT KIỆM: Tiền để dành. -
ㅈㄹㄱ (
전략가
)
: 전략을 잘 세우는 사람.
Danh từ
🌏 CHIẾN LƯỢC GIA, NHÀ CHIẾN LƯỢC: Người xây dựng chiến lược giỏi. -
ㅈㄹㄱ (
저러고
)
: '저리하고'가 줄어든 말.
None
🌏 CỨ THẾ RỒI, CỨ THẾ VÀ: Cách viết rút gọn của '저리하고(cách sử dụng '저리하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
중량급
)
: 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편에 드는 등급.
Danh từ
🌏 HẠNG CÂN NẶNG: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại nặng, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên. -
ㅈㄹㄱ (
중립국
)
: 나라 사이의 다툼이나 전쟁에서 중립을 지키는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA TRUNG LẬP: Nước giữ sự trung lập trong chiến tranh hoặc tranh cãi giữa các nước. -
ㅈㄹㄱ (
장려금
)
: 어떤 일을 하도록 권하기 위해 보태어 도와주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP: Tiền trợ giúp nhằm khuyến khích làm một việc nào đó. -
ㅈㄹㄱ (
조러고
)
: '조리하고'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하고(cách sử dụng '조리하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
조렇게
)
: '조러하게'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조러하게(cách sử dụng '조러하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
중량급
)
: 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 중간에 속하는 등급.
Danh từ
🌏 HẠNG CÂN TRUNG BÌNH: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại vừa, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên. -
ㅈㄹㄱ (
재력가
)
: 재산이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI LỰC, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản. -
ㅈㄹㄱ (
재량권
)
: 자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리할 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỰ QUYẾT: Quyền được xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân. -
ㅈㄹㄱ (
저렇게
)
: '저러하게'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ: Cách viết rút gọn của '저러하게(cách sử dụng '저러하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
조리개
)
: 사진기에서 렌즈를 통과하는 빛의 양을 조절하는 장치.
Danh từ
🌏 LỖ ỐNG KÍNH, VÒNG KHẨU ĐỘ: Thiết bị điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua ống kính của máy ảnh. -
ㅈㄹㄱ (
중량감
)
: 물체의 무거운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TRỌNG LƯỢNG: Cảm giác nặng của vật thể.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159)