🌟 야산 (野山)

Danh từ  

1. 들 가까이에 있는 낮은 산.

1. NGỌN ĐỒI: Núi thấp ở gần đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동네 야산.
    Neighborhood hills.
  • 인근 야산.
    Nearby hills.
  • 야산을 일구다.
    Build up a hill.
  • 야산에 오르다.
    Climb the hill.
  • 나는 시간이 날 때면 산책 삼아 동네 야산에 오르곤 한다.
    I go up the local hill for a walk when i have time.
  • 우리는 동네 야산을 사서 과수원 농사를 지어 보려고 한다.
    We're going to buy a local hill and try to farm an orchard.
  • 오랜만에 온 가족이 고향 마을 야산에 있는 부모님 산소를 찾아갔다.
    After a long time, the whole family visited their parents' oxygen on the hill in their hometown.
  • 이 마을에 사시는 분들은 장을 보려면 어디로 가시나요?
    Where do people living in this town go to shop?
    저기 보이는 야산을 넘으면 시장이 있어요.
    If you cross the hill over there, there's a market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야산 (야ː산)

🗣️ 야산 (野山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)