🌟 야산 (野山)

Danh từ  

1. 들 가까이에 있는 낮은 산.

1. NGỌN ĐỒI: Núi thấp ở gần đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 야산.
    Neighborhood hills.
  • Google translate 인근 야산.
    Nearby hills.
  • Google translate 야산을 일구다.
    Build up a hill.
  • Google translate 야산에 오르다.
    Climb the hill.
  • Google translate 나는 시간이 날 때면 산책 삼아 동네 야산에 오르곤 한다.
    I go up the local hill for a walk when i have time.
  • Google translate 우리는 동네 야산을 사서 과수원 농사를 지어 보려고 한다.
    We're going to buy a local hill and try to farm an orchard.
  • Google translate 오랜만에 온 가족이 고향 마을 야산에 있는 부모님 산소를 찾아갔다.
    After a long time, the whole family visited their parents' oxygen on the hill in their hometown.
  • Google translate 이 마을에 사시는 분들은 장을 보려면 어디로 가시나요?
    Where do people living in this town go to shop?
    Google translate 저기 보이는 야산을 넘으면 시장이 있어요.
    If you cross the hill over there, there's a market.

야산: hill; hillock,のやま【野山】,colline, coteau, butte, monticule, mamelon,monte, loma, otero,جبل منخفض,гүвээ, толгод, дов, овоо, толгой, жижиг уул,ngọn đồi,เนิน, เนินเขา, ภูเขาเตี้ย ๆ,bukit,холм; горка; курган: бугор,小山岗,小山坡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야산 (야ː산)

🗣️ 야산 (野山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160)