🌟 진득대다

Động từ  

1. 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.

1. NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀가루 반죽이 진득대다.
    The dough is thick.
  • 밥풀이 진득대다.
    Rice paste is thick.
  • 엿이 진득대다.
    The taffy is thick.
  • 진흙이 진득대다.
    The mud is muddy.
  • 솜사탕이 더운 날씨에 녹아 내려서 진득댔다.
    Cotton candy melted down in the hot weather.
  • 밀가루 반죽이 진득대서 손에서 떼어지지를 않았다.
    The dough was thick and didn't come off my hand.
Từ đồng nghĩa 진득거리다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않다.

2. 질겨서 잘 끊어지지 않다.

2. DAI NGOÁCH, DAI NGOANH NGOÁCH: Dai nên không dễ bị đứt gãy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면이 진득대다.
    The noodles are thick.
  • 냉면이 진득대서 이로 잘 끊어지지 않았다.
    Cold noodles were so thick that they did not break well.
  • 집 앞 떡 집은 쫄깃쫄깃하고 진득대는 찹쌀떡으로 유명하다.
    The rice cake house in front of the house is famous for its chewy, muddy glutinous rice cake.
  • 고기가 진득대서 잘 씹히지가 않아.
    I can't chew well because the meat is thick.
    수입 고기라 그런 것 같아.
    I think it's because it's imported meat.
Từ đồng nghĩa 진득거리다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진득대다 (진득때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sở thích (103) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23)