🌟 진득대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진득대다 (
진득때다
)
🌷 ㅈㄷㄷㄷ: Initial sound 진득대다
-
ㅈㄷㄷㄷ (
진단되다
)
: 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN, ĐƯỢC KHÁM: Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được bác sĩ phán đoán. -
ㅈㄷㄷㄷ (
진득대다
)
: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.
Động từ
🌏 NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át. -
ㅈㄷㄷㄷ (
진동되다
)
: 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다.
Động từ
🌏 BỊ CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh. -
ㅈㄷㄷㄷ (
중독되다
)
: 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생기게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NGỘ ĐỘC: Tính mạng bị nguy hại hay cơ thể phát sinh những dị thường do thành phần độc hại có trong thức ăn hoặc thuốc. -
ㅈㄷㄷㄷ (
중단되다
)
: 중간에 멈추거나 그만두게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH CHỈ, BỊ GIÁN ĐOẠN: Bị dừng hay thôi giữa chừng. -
ㅈㄷㄷㄷ (
증대되다
)
: 양이 많아지거나 크기가 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA TĂNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG: Lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. -
ㅈㄷㄷㄷ (
절단되다
)
: 잘리거나 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ CẮT RỜI, BỊ CẮT ĐỨT: Bị cắt hoặc bị đứt đoạn. -
ㅈㄷㄷㄷ (
작동되다
)
: 기계 등이 움직여 일하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG, ĐƯỢC VẬN HÀNH: Máy móc… vận hành làm việc. -
ㅈㄷㄷㄷ (
지도되다
)
: 어떤 목적이나 방향으로 가르침을 받아 이끌어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈ ĐẠO, ĐƯỢC LÃNH ĐẠO: Được chỉ dạy và dẫn dắt theo hướng hay mục tiêu nào đó. -
ㅈㄷㄷㄷ (
전달되다
)
: 사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN ĐI, ĐƯỢC GỬI ĐI: Sự vật được chuyển và nhận bởi đối tượng nào đó. -
ㅈㄷㄷㄷ (
전도되다
)
: 엎어져 넘어지다.
Động từ
🌏 BỊ LẬT, BỊ LỘN NHÀO: Bị lật ngược và ngã. -
ㅈㄷㄷㄷ (
정돈되다
)
: 어지럽게 흩어진 것이 가지런히 바로잡혀 정리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN: Cái lộn xộn, bừa bãi được sắp xếp một cách ngăn nắp. -
ㅈㄷㄷㄷ (
조달되다
)
: 필요한 돈이나 물건 등이 대어져 주어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC HUY ĐỘNG: Tiền bạc hay đồ vật... cần thiết được cấp cho.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23)