🌟 짤랑짤랑

Phó từ  

1. 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.

1. LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짤랑짤랑 쇳소리.
    A jingle of steel.
  • 짤랑짤랑 종소리.
    The jingle of bells.
  • 짤랑짤랑 울리다.
    Jingle.
  • 짤랑짤랑 흔들리다.
    Jingle.
  • 짤랑짤랑 소리가 나다.
    Jingle.
  • 걸을 때마다 바지 주머니 속에서 짤랑짤랑 동전 소리가 났다.
    Every time i walked, there was a jingle of coins in my pants pocket.
  • 손님이 들어올 때마다 가게 문에 달린 방울이 짤랑짤랑 흔들렸다.
    Every time a guest came in, the bell on the shop door jingled.
  • 두부 장수가 몇 시쯤 우리 동네에 오나요?
    What time does the tofu seller come to my town?
    다섯 시쯤 두부 장수가 짤랑짤랑 종소리를 내며 집 앞을 지나갈 때 나가면 돼요.
    At about five o'clock, you can leave when the bean curd jingles past your house.
여린말 잘랑잘랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짤랑짤랑 (짤랑짤랑)
📚 Từ phái sinh: 짤랑짤랑하다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)