🌟 깨작이다

Động từ  

1. 내키지 않은 음식을 억지로 느리게 먹다.

1. ĂN NHƠI NHƠI, ĂN LIẾM LÁP: Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨작이는 모습.
    Sneezing.
  • 밥을 깨작이다.
    Bite the rice.
  • 음식을 깨작이다.
    Bite the food.
  • 나는 밥을 깨작이며 먹는 둥 마는 둥 했다.
    I nibbled at the rice and ate it.
  • 어른들은 음식을 깨작이지 않고 잘 먹는 젊은이를 좋아한다.
    Adults like a young man who eats well without nibbling.
큰말 끼적이다: 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 먹다.

2. 할 생각이 없는 것처럼 게으르고 답답하게 행동하다.

2. LÀM RỀ RÀ, LÀM LẤP LIẾM: Liên tục hành động một cách bực bội và lười biếng như thể không muốn làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨작이는 태도.
    A nibbling attitude.
  • 깨작이는 대처.
    A nibbling thatcher.
  • 깨작이는 행동.
    A nibbling action.
  • 깨작이며 일하는 동료를 보니 속이 터졌다.
    I was frustrated to see my co-worker nibbling and working.
  • 그는 절대 깨작이는 법이 없이 회사 일을 빠르고 완벽히 해내서 고속 승진을 했다.
    He got a high-speed promotion because he did his company work quickly and perfectly without ever biting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨작이다 (깨자기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)