🌟 (網)

  Danh từ  

1. 그물처럼 만들어 가려 두거나 치거나 하는 물건.

1. TẤM LƯỚI: Vật được làm như lưới để che hoặc giăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리 .
    Head net.
  • 이 크다.
    The net is big.
  • 을 씌우다.
    Put a net on.
  • 을 치다.
    Put up a net.
  • 으로 가리다.
    Cover with a net.
  • 구멍이 숭숭 뚫린 붉은 안에는 양파가 가득 들어 있었다.
    Inside the perforated red net was filled with onions.
  • 엄마는 빨래가 서로 엉키지 않게 커다란 안에 빨래를 넣고 빨았다.
    Mom put the laundry in a large net and washed it so that it wouldn't get tangled.
  • 이 식물은 너무 더우면 잘 안 자란다며?
    I heard this plant doesn't grow well when it's too hot.
    응. 그래서 기온이 너무 높을 때는 발이나 을 쳐서 햇빛을 막아 주어야 해.
    Yes. so when the temperature is too high, you should keep your feet or nets out of the sun.

2. '그물처럼 얽혀 있는 조직이나 짜임새'의 뜻을 나타내는 말.

2. MẠNG: Từ thể hiện nghĩa 'tổ chức hay cấu trúc đan kết như lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감시망.
    Surveillance network.
  • 검거망.
    A network of arrests.
  • 경계망.
    Boundary net.
  • 경비망.
    Security net.
  • 교통망.
    Traffic network.
  • 레이더망.
    Radar network.
  • 수비망.
    Defense net.
  • 수사망.
    Investigation net.
  • 연락망.
    Contact network.
  • 유통망.
    Distribution network.
  • 전산망.
    Computer network.
  • 점포망.
    Store network.
  • 통신망.
    Communication network.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52)