🌟 장수 (張數)

Danh từ  

1. 종이나 유리 등의 수.

1. SỐ TRANG, SỐ TỜ, SỐ TẤM: Số lượng của giấy hay thuỷ tinh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모자란 장수.
    A poor longevity.
  • 장수가 넉넉하다.
    Long live.
  • 장수가 많다.
    Long life.
  • 장수가 적다.
    Long live.
  • 장수를 세다.
    Count one's longevity.
  • 그가 들고 온 종이 묶음의 장수를 세어 보니 백 장이었다.
    I counted the longevity of the bundle of papers he had brought, and it was a hundred.
  • 승규의 보고서는 다른 학생들 것보다 장수가 서너 장이 적었다.
    Seung-gyu's report had three or four less longevity than other students.
  • 프린터가 인쇄가 안 되네요! 종이가 떨어졌나?
    The printer doesn't print! did the paper run out?
    그럴리가. 내가 아까 장수 넉넉하게 종이 넣었어.
    No way. i put enough paper for a long time earlier.
Từ đồng nghĩa 매수(枚數): 종이나 유리 등의 장으로 셀 수 있는 물건의 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장수 (장쑤)


🗣️ 장수 (張數) @ Giải nghĩa

🗣️ 장수 (張數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)