🌟 점찍다 (點 찍다)

Động từ  

1. 어떻게 될 것이라고 또는 어느 것이라고 마음속으로 정해서 택하다.

1. CHẤM, CHỌN: Định ra trong lòng và lựa chọn cái nào đó hoặc cái sẽ trở thành thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 점찍은 상품.
    Spotted goods.
  • 점찍은 옷.
    Spotted clothes.
  • 적임자를 점찍다.
    Point out the right person.
  • 배우자로 점찍다.
    Fortune-telling as a spouse.
  • 사윗감으로 점찍다.
    Fortune-telling with one's son-in-law.
  • 미리 점찍다.
    Pre-specture.
  • 사장은 그 일의 적임자로 김 과장을 점찍었다.
    The president pointed out kim as the right person for the job.
  • 나는 며칠 전에 점찍어 놓은 옷을 사기 위해 다시 그 가게에 들렀다.
    I stopped by the shop again to buy the clothes i had spotted a few days ago.
  • 김 사장네 딸은 얼굴도 곱고 성격도 참 착하더라고.
    Kim's daughter has a nice face and a nice personality.
    그래서 일찍이 김 사장 친구가 며느릿감으로 점찍었다고 들었어.
    So i heard earlier that mr. kim's friend had a daughter-in-law's eye.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점찍다 (점찍따) 점찍어 (점찌거) 점찍으니 (점찌그니) 점찍는 (점찡는)

🗣️ 점찍다 (點 찍다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)