🌟
점찍다
(點 찍다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
점찍다
(점찍따
)
•
점찍어
(점찌거
)
•
점찍으니
(점찌그니
)
•
점찍는
(점찡는
)
🗣️
점찍다
(點 찍다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
점찍다
-
: 함부로 세게 내리치다.
🌏 ĐẬP MẠNH, VỖ MẠNH: Đập mạnh xuống một cách tùy tiện.
-
: 어떻게 될 것이라고 또는 어느 것이라고 마음속으로 정해서 택하다.
🌏 CHẤM, CHỌN: Định ra trong lòng và lựa chọn cái nào đó hoặc cái sẽ trở thành thế nào đó.