🌟 점찍다 (點 찍다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점찍다 (
점찍따
) • 점찍어 (점찌거
) • 점찍으니 (점찌그니
) • 점찍는 (점찡는
)
🗣️ 점찍다 (點 찍다) @ Ví dụ cụ thể
- 사윗감으로 점찍다. [사윗감]
🌷 ㅈㅉㄷ: Initial sound 점찍다
-
ㅈㅉㄷ (
짓찧다
)
: 함부로 세게 내리치다.
Động từ
🌏 ĐẬP MẠNH, VỖ MẠNH: Đập mạnh xuống một cách tùy tiện. -
ㅈㅉㄷ (
점찍다
)
: 어떻게 될 것이라고 또는 어느 것이라고 마음속으로 정해서 택하다.
Động từ
🌏 CHẤM, CHỌN: Định ra trong lòng và lựa chọn cái nào đó hoặc cái sẽ trở thành thế nào đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273)