🌟 죄송하다 (罪悚 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.

1. XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죄송한 마음.
    Sorry.
  • 죄송하게 여기다.
    I'm sorry.
  • 죄송하게 생각하다.
    Feel sorry.
  • 대답하기가 죄송하다.
    I'm sorry to answer.
  • 부모님에게 죄송하다.
    I'm sorry to my parents.
  • 우리는 죄송한 마음에서 가게 아저씨의 일을 도와 드렸다.
    We helped the shopkeeper's work out of a sorry heart.
  • 나는 진작 찾아뵙지 못한 것이 선생님께 몹시 죄송했다.
    I felt terribly sorry for the teacher for not having visited me before.
  • 민준이는 그만 일어나야 한다고 말하기가 어르신에게 죄송했다.
    Min-joon was sorry to tell the old man that he had to get up.
  • 뭐가 그렇게 죄송해서 고개도 못 들어?
    Why are you so sorry that you can't even look up?
    제가 괜히 나서서 일을 망쳤으니 면목이 없네요.
    I shouldn't have stepped up and ruined it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄송하다 (죄ː송하다) 죄송하다 (줴ː송하다) 죄송한 (죄ː송한줴ː송한) 죄송하여 (죄ː송하여줴ː송하여) 죄송해 (죄ː송해줴ː송해) 죄송하니 (죄ː송하니줴ː송하니) 죄송합니다 (죄ː송함니다줴ː송함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Xin lỗi  

🗣️ 죄송하다 (罪悚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)