🌟 죄송하다 (罪悚 하다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 죄송하다 (
죄ː송하다
) • 죄송하다 (줴ː송하다
) • 죄송한 (죄ː송한
줴ː송한
) • 죄송하여 (죄ː송하여
줴ː송하여
) 죄송해 (죄ː송해
줴ː송해
) • 죄송하니 (죄ː송하니
줴ː송하니
) • 죄송합니다 (죄ː송함니다
줴ː송함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Xin lỗi
🗣️ 죄송하다 (罪悚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 그렇게 서운해하시니 내가 너무 죄송하다. [역력히 (歷歷히)]
- 면구스럽고 죄송하다. [면구스럽다 (面구스럽다)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 죄송하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53)